Kết quả trận Montpellier vs Stade Brestois 29, 03/04/2022 20:00
Montpellier
1
Stade Brestois 29
2
Kết quả bóng
đá
03/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Montpellier vs Stade Brestois 29
03/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 4
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Montpellier vs Stade Brestois 29 |
|||
7' | Martín Satriano Yellow Card Foul | ||
30' | Christophe Herelle Yellow Card Argument | ||
32' | Stephy Mavididi Yellow Card Foul | ||
33' | Mamadou Sakho Yellow Card Foul | ||
64' |
J. Chotard Substitution 1 Kiến tạo: L. Leroy |
||
66' | Brendan Chardonnet Yellow Card Foul | ||
69' | 0-1 |
M. Satriano Normal Goal Kiến tạo: R. Del Castillo |
|
73' |
F. Mollet Substitution 2 Kiến tạo: E. Wahi |
||
79' | 0-2 | F. Honorat Normal Goal | |
83' |
S. Mavididi Substitution 3 Kiến tạo: B. Makouana |
||
83' |
S. Sambia Substitution 4 Kiến tạo: N. Gioacchini |
||
83' |
V. Germain Substitution 5 Kiến tạo: E. Tchato |
||
84' |
M. Satriano Substitution 1 Kiến tạo: S. Mounié |
||
90' | Lilian Brassier Yellow Card Foul | ||
90' |
R. Del Castillo Substitution 2 Kiến tạo: L. Agoume |
||
90' | T. Savanier Penalty | 1-2 |
Đội hình thi đấu Montpellier vs Stade Brestois 29 |
|
Montpellier | Stade Brestois 29 |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 J. Omlin vị trí: G 3 M. Sakho vị trí: D 2 A. Souquet vị trí: D 14 M. Esteve vị trí: D 12 J. Ferri vị trí: M 25 F. Mollet vị trí: M 11 T. Savanier vị trí: M 6 S. Sambia vị trí: D 13 J. Chotard vị trí: M 9 V. Germain vị trí: F 10 S. Mavididi vị trí: M |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 40 M. Bizot vị trí: G 22 J. Faussurier vị trí: M 23 C. Hérelle vị trí: D 5 B. Chardonnet vị trí: D 2 J. Duverne vị trí: D 3 L. Brassier vị trí: D 8 P. Lasne vị trí: M 7 H. Belkebla vị trí: M 9 F. Honorat vị trí: F 25 R. Del Castillo vị trí: M 11 M. Satriano vị trí: |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
18 L. Leroy vị trí: M 21 E. Wahi vị trí: F 28 B. Makouana vị trí: F 23 N. Gioacchini vị trí: F 34 E. Tchato vị trí: 8 A. Oyongo vị trí: D 16 D. Bertaud vị trí: G 15 G. Barès vị trí: M 26 Thuler vị trí: D |
15 S. Mounié vị trí: F 10 L. Agoume vị trí: M 17 D. Bain vị trí: D 27 H. Magnetti vị trí: M 1 G. Larsonneur vị trí: G 14 I. Cardona vị trí: F 20 J. Uronen vị trí: D 19 R. Said Ahamada vị trí: M 28 H. Mananga Mbock vị trí: M |
Số liệu thống kê Montpellier vs Stade Brestois 29 |
||||
Montpellier | Stade Brestois 29 | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
6 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
6 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
480 |
|
Tổng đường chuyền |
|
327 |
387 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
239 |
81% |
|
% Chuyền chính xác |
|
73% |