Kết quả trận Nantes vs Lyon, 08/04/2024 01:45
Nantes
1
Lyon
3
Kết quả bóng
đá Ligue 1
08/04/2024 01:45
Đã kết thúc
Nantes vs Lyon
08/04/2024 01:45
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Nantes vs Lyon |
|||
16' |
M. Abline Normal Goal Kiến tạo: F. Mollet |
1-0 | |
18' | Eray Cömert Yellow Card Foul | ||
41' |
E. Cömert Substitution 1 Kiến tạo: N. Zézé |
||
53' | Alexandre Lacazette Yellow Card Foul | ||
60' |
C. Tolisso Substitution 1 Kiến tạo: R. Cherki |
||
71' | Ernest Nuamah Yellow Card Foul | ||
74' | Mostafa Mohamed Yellow Card Foul | ||
74' |
E. Nuamah Substitution 2 Kiến tạo: M. Fofana |
||
75' | 1-1 | A. Lacazette Normal Goal | |
76' |
F. Mollet Substitution 2 Kiến tạo: M. Coco |
||
76' |
Mostafa Mohamed Substitution 3 Kiến tạo: K. Bamba |
||
77' | 1-2 |
M. Fofana Normal Goal Kiến tạo: A. Maitland-Niles |
|
86' |
Douglas Augusto Substitution 4 Kiến tạo: S. Moutoussamy |
||
86' |
S. Benrahma Substitution 3 Kiến tạo: Mama Baldé |
||
86' |
A. Lacazette Substitution 4 Kiến tạo: G. Orban |
||
86' |
M. Sissoko Substitution 5 Kiến tạo: B. Traoré |
||
90' | 1-3 |
G. Orban Normal Goal Kiến tạo: Mama Baldé |
Đội hình thi đấu Nantes vs Lyon |
|
Nantes | Lyon |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 A. Lafont vị trí: G 98 K. Amian vị trí: D 24 E. Cömert vị trí: D 21 J. Castelletto vị trí: D 3 N. Cozza vị trí: D 6 Douglas Augusto vị trí: M 5 Pedro Chirivella vị trí: M 25 F. Mollet vị trí: M 17 M. Sissoko vị trí: M 39 M. Abline vị trí: M 31 Mostafa Mohamed vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 Anthony Lopes vị trí: G 98 A. Maitland-Niles vị trí: D 12 J. O'Brien vị trí: D 55 D. Ćaleta-Car vị trí: D 3 N. Tagliafico vị trí: D 6 M. Caqueret vị trí: M 31 N. Matić vị trí: M 8 C. Tolisso vị trí: M 37 E. Nuamah vị trí: F 10 A. Lacazette vị trí: F 17 S. Benrahma vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
44 N. Zézé vị trí: D 11 M. Coco vị trí: F 12 K. Bamba vị trí: F 77 B. Traoré vị trí: F 8 S. Moutoussamy vị trí: M 23 S. Appuah vị trí: F 2 J. Duverne vị trí: D 4 N. Pallois vị trí: D 30 D. Petrić vị trí: G |
18 R. Cherki vị trí: M 11 M. Fofana vị trí: F 9 G. Orban vị trí: F 7 Mama Baldé vị trí: F 14 Adryelson vị trí: D 23 Lucas Perri vị trí: G 22 Clinton Mata vị trí: D 21 Henrique vị trí: D 24 J. Lepenant vị trí: M |
Số liệu thống kê Nantes vs Lyon |
||||
Nantes | Lyon | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
13 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
7 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
5 |
391 |
|
Tổng đường chuyền |
|
557 |
311 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
480 |
80% |
|
% Chuyền chính xác |
|
86% |
1.27 |
|
expected_goals |
|
2.54 |