Kết quả trận Napoli vs AS Roma, 28/04/2024 23:00
Napoli
2
AS Roma
2
Kết quả bóng
đá Serie A
28/04/2024 23:00
Đã kết thúc
Napoli vs AS Roma
28/04/2024 23:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 0
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Napoli vs AS Roma |
|||
59' | 0-1 | P. Dybala Penalty | |
61' |
S. El Shaarawy Substitution 1 Kiến tạo: Angeliño |
||
64' |
M. Olivera Normal Goal Kiến tạo: J. Cajuste |
1-1 | |
69' |
M. Politano Substitution 1 Kiến tạo: C. Ngonge |
||
69' |
J. Cajuste Substitution 2 Kiến tạo: H. Traorè |
||
69' |
E. Bove Substitution 2 Kiến tạo: Renato Sanches |
||
69' |
S. Azmoun Substitution 3 Kiến tạo: T. Abraham |
||
75' | Amir Rrahmani Yellow Card Foul | ||
80' | Frank Anguissa Yellow Card Foul | ||
83' | Khvicha Kvaratskhelia Penalty confirmed | ||
84' | V. Osimhen Penalty | 2-1 | |
86' |
K. Kvaratskhelia Substitution 3 Kiến tạo: G. Raspadori |
||
86' |
R. Kristensen Substitution 4 Kiến tạo: T. Baldanzi |
||
88' |
H. Traorè Substitution 4 Kiến tạo: L. Østigård |
||
88' | 2-2 |
T. Abraham Normal Goal Kiến tạo: E. Ndicka |
|
90' | Tammy Abraham Goal confirmed |
Đội hình thi đấu Napoli vs AS Roma |
|
Napoli | AS Roma |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 A. Meret vị trí: G 22 G. Di Lorenzo vị trí: D 13 Amir Rrahmani vị trí: D 5 Juan Jesus vị trí: D 17 M. Olivera vị trí: D 99 F. Anguissa vị trí: M 68 S. Lobotka vị trí: M 24 J. Cajuste vị trí: M 21 M. Politano vị trí: F 9 V. Osimhen vị trí: F 77 K. Kvaratskhelia vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 99 M. Svilar vị trí: G 43 R. Kristensen vị trí: D 23 G. Mancini vị trí: D 5 E. Ndicka vị trí: D 37 L. Spinazzola vị trí: D 52 E. Bove vị trí: M 4 B. Cristante vị trí: M 7 L. Pellegrini vị trí: M 21 P. Dybala vị trí: F 17 S. Azmoun vị trí: F 92 S. El Shaarawy vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
26 C. Ngonge vị trí: F 8 H. Traorè vị trí: M 81 G. Raspadori vị trí: F 55 L. Østigård vị trí: D 29 J. Lindstrøm vị trí: M 6 Mário Rui vị trí: D 3 Natan vị trí: D 32 L. Dendoncker vị trí: M 30 P. Mazzocchi vị trí: D 16 H. Idasiak vị trí: G 14 N. Contini-Baranovskyi vị trí: G 18 G. Simeone vị trí: F |
69 Angeliño vị trí: D 20 Renato Sanches vị trí: M 9 T. Abraham vị trí: F 35 T. Baldanzi vị trí: M 3 Dean Huijsen vị trí: D 63 P. Boer vị trí: G 1 Rui Patrício vị trí: G 19 Z. Çelik vị trí: D 67 João Costa vị trí: F 22 H. Aouar vị trí: M 60 R. Pagano vị trí: M 59 N. Zalewski vị trí: M |
Số liệu thống kê Napoli vs AS Roma |
||||
Napoli | AS Roma | |||
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
20 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
7 |
421 |
|
Tổng đường chuyền |
|
460 |
362 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
393 |
86% |
|
% Chuyền chính xác |
|
85% |
2.97 |
|
expected_goals |
|
1.57 |