Kết quả trận Newcastle vs Sheffield Utd, 27/04/2024 21:00
Newcastle
5
Sheffield Utd
1
Kết quả bóng
đá Ngoại Hạng Anh
27/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Newcastle vs Sheffield Utd
27/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 0
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Newcastle vs Sheffield Utd |
|||
5' | 0-1 |
A. Ahmedhodžić Normal Goal Kiến tạo: G. Hamer |
|
26' |
A. Isak Normal Goal Kiến tạo: J. Murphy |
1-1 | |
46' |
F. Schär Substitution 1 Kiến tạo: E. Krafth |
||
54' |
Bruno Guimarães Normal Goal Kiến tạo: A. Gordon |
2-1 | |
61' | A. Isak Penalty | 3-1 | |
65' | B. Osborn Own Goal | 4-1 | |
66' |
J. Murphy Substitution 2 Kiến tạo: H. Barnes |
||
66' |
E. Anderson Substitution 3 Kiến tạo: C. Wilson |
||
67' |
M. Holgate Substitution 1 Kiến tạo: J. Robinson |
||
67' |
C. Archer Substitution 2 Kiến tạo: W. Osula |
||
70' |
A. Brooks Substitution 3 Kiến tạo: Vinicius Souza |
||
72' |
C. Wilson Normal Goal Kiến tạo: H. Barnes |
5-1 | |
79' |
G. Hamer Substitution 4 Kiến tạo: A. Ben Slimane |
||
82' |
A. Gordon Substitution 4 Kiến tạo: M. Ritchie |
||
82' |
L. Hall Substitution 5 Kiến tạo: A. Murphy |
||
90' | Jayden Bogle Penalty cancelled |
Đội hình thi đấu Newcastle vs Sheffield Utd |
|
Newcastle | Sheffield Utd |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. Dúbravka vị trí: G 21 T. Livramento vị trí: D 5 F. Schär vị trí: D 33 D. Burn vị trí: D 20 L. Hall vị trí: D 36 S. Longstaff vị trí: M 39 Bruno Guimarães vị trí: M 32 E. Anderson vị trí: M 23 J. Murphy vị trí: F 14 A. Isak vị trí: F 10 A. Gordon vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 18 W. Foderingham vị trí: G 30 M. Holgate vị trí: D 15 A. Ahmedhodžić vị trí: D 5 A. Trusty vị trí: D 20 J. Bogle vị trí: M 8 G. Hamer vị trí: M 24 O. Arblaster vị trí: M 35 A. Brooks vị trí: M 23 B. Osborn vị trí: M 10 C. Archer vị trí: F 11 B. Brereton vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
17 E. Krafth vị trí: D 15 H. Barnes vị trí: M 9 C. Wilson vị trí: F 11 M. Ritchie vị trí: M 54 A. Murphy vị trí: D 3 P. Dummett vị trí: D 63 B. Parkinson vị trí: F 18 L. Karius vị trí: G 40 J. White vị trí: M |
19 J. Robinson vị trí: D 32 W. Osula vị trí: F 21 Vinicius Souza vị trí: M 25 A. Ben Slimane vị trí: M 29 S. Curtis vị trí: D 34 L. Marsh vị trí: F 13 I. Grbić vị trí: G 27 Y. Larouci vị trí: D 16 O. Norwood vị trí: M |
Số liệu thống kê Newcastle vs Sheffield Utd |
||||
Newcastle | Sheffield Utd | |||
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
6 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
14 |
|
Sút trúng đích |
|
13 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
|
Thẻ vàng |
|
||
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
575 |
|
Tổng đường chuyền |
|
392 |
499 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
318 |
87% |
|
% Chuyền chính xác |
|
81% |
3.11 |
|
expected_goals |
|
1.55 |