Kết quả trận Newcastle vs Wolves, 09/04/2022 02:00
Newcastle
1
Wolves
0
Kết quả bóng
đá
09/04/2022 02:00
Đã kết thúc
Newcastle vs Wolves
09/04/2022 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Newcastle vs Wolves |
|||
13' |
R. Fraser Substitution 1 Kiến tạo: M. Almirón |
||
25' | Chris Wood Goal cancelled | ||
56' | Fabian Schär Yellow Card Foul | ||
71' | Chris Wood Penalty confirmed | ||
72' | C. Wood Penalty | 1-0 | |
78' |
Hwang Hee-Chan Substitution 1 Kiến tạo: Pedro Neto |
||
78' |
Trincão Substitution 2 Kiến tạo: C. Campbell |
||
86' |
Fernando Marçal Substitution 3 Kiến tạo: R. Aït Nouri |
||
87' | João Moutinho Yellow Card Foul | ||
88' |
Bruno Guimarães Substitution 2 Kiến tạo: S. Longstaff |
||
90' |
A. Saint-Maximin Substitution 3 Kiến tạo: J. Murphy |
Đội hình thi đấu Newcastle vs Wolves |
|
Newcastle | Wolves |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. Dúbravka vị trí: G 5 F. Schär vị trí: D 33 D. Burn vị trí: D 17 E. Krafth vị trí: D 13 M. Targett vị trí: D 8 J. Shelvey vị trí: M 21 R. Fraser vị trí: F 10 A. Saint-Maximin vị trí: F 39 Bruno Guimarães vị trí: M 20 C. Wood vị trí: F 7 Joelinton vị trí: M |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 1 José Sá vị trí: G 5 Fernando Marçal vị trí: M 15 W. Boly vị trí: D 16 C. Coady vị trí: D 19 Jonny Castro vị trí: M 23 M. Kilman vị trí: D 28 João Moutinho vị trí: M 26 Hwang Hee-Chan vị trí: F 39 L. Cundle vị trí: M 11 Trincão vị trí: F 17 Fábio Silva vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
24 M. Almirón vị trí: M 36 S. Longstaff vị trí: M 23 J. Murphy vị trí: M 6 J. Lascelles vị trí: D 11 M. Ritchie vị trí: M 26 K. Darlow vị trí: G 19 Javi Manquillo vị trí: D 3 P. Dummett vị trí: D 34 D. Gayle vị trí: F |
7 Pedro Neto vị trí: F 77 C. Campbell vị trí: F 3 R. Aït Nouri vị trí: D 21 J. Ruddy vị trí: G 14 Y. Mosquera vị trí: D 27 R. Saïss vị trí: M 22 Nélson Semedo vị trí: D 24 Toti vị trí: D 20 Chiquinho vị trí: F |
Số liệu thống kê Newcastle vs Wolves |
||||
Newcastle | Wolves | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
|
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
378 |
|
Tổng đường chuyền |
|
546 |
308 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
453 |
81% |
|
% Chuyền chính xác |
|
83% |