Kết quả trận Nice vs Lorient, 20/04/2024 02:00
Nice
3
Lorient
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
20/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Nice vs Lorient
20/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Nice vs Lorient |
|||
7' | Mohamed Bamba Yellow Card Foul | ||
22' | M. Sanson Normal Goal | 1-0 | |
53' | S. Touré Own Goal | 2-0 | |
57' | Ayman Kari Yellow Card Simulation | ||
59' |
K. Thuram Substitution 1 Kiến tạo: H. Boudaoui |
||
59' |
M. Cho Substitution 2 Kiến tạo: G. Laborde |
||
62' |
M. Bamba Substitution 1 Kiến tạo: E. Kroupi |
||
62' |
T. Le Bris Substitution 2 Kiến tạo: B. Mendy |
||
63' |
P. Katseris Substitution 3 Kiến tạo: G. Kalulu |
||
71' |
T. Moffi Substitution 3 Kiến tạo: E. Guessand |
||
72' |
M. Sanson Substitution 4 Kiến tạo: Y. Ndayishimiye |
||
78' |
J. Lotomba Substitution 5 Kiến tạo: A. Mendy |
||
78' |
A. Kari Substitution 4 Kiến tạo: A. Tosin |
||
89' |
E. Guessand Normal Goal Kiến tạo: J. Todibo |
3-0 | |
90' |
I. Louza Substitution 5 Kiến tạo: J. Makengo |
Đội hình thi đấu Nice vs Lorient |
|
Nice | Lorient |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 Marcin Bułka vị trí: G 23 Jordan Lotomba vị trí: D 6 Jean-Clair Todibo vị trí: D 4 Dante vị trí: D 26 Melvin Bard vị trí: D 11 Morgan Sanson vị trí: M 8 Pablo Rosario vị trí: M 19 Khéphren Thuram vị trí: M 25 Mohamed-Ali Cho vị trí: F 9 Terem Moffi vị trí: F 7 Jérémie Boga vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 38 Yvon Mvogo vị trí: G 13 Formose Mendy vị trí: D 32 Nathaniel Adjei vị trí: D 95 Souleymane Isaak Touré vị trí: D 7 Panos Katseris vị trí: M 14 Tiemoué Bakayoko vị trí: M 6 Imrân Louza vị trí: M 37 Théo Le Bris vị trí: M 44 Ayman Kari vị trí: F 21 Julien Ponceau vị trí: F 9 Mohamed Bamba vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
28 Hicham Boudaoui vị trí: M 24 Gaëtan Laborde vị trí: F 29 Evann Guessand vị trí: F 55 Youssouf Ndayishimiye vị trí: M 33 Antoine Mendy vị trí: D 31 Maxime Dupé vị trí: G 15 Romain Perraud vị trí: D 18 Alexis Claude-Maurice vị trí: F 27 Aliou Balde vị trí: F |
5 Benjamin Mendy vị trí: D 22 Eli Junior Kroupi vị trí: M 24 Gedeon Kalulu vị trí: D 27 Aiyegun Tosin vị trí: F 17 Jean-Victor Makengo vị trí: M 1 Alfred Gomis vị trí: G 15 Julien Laporte vị trí: D 4 Loris Mouyokolo vị trí: D 12 Darlin Yongwa vị trí: D |
Số liệu thống kê Nice vs Lorient |
||||
Nice | Lorient | |||
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
14 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
7 |
535 |
|
Tổng đường chuyền |
|
517 |
463 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
453 |
87% |
|
% Chuyền chính xác |
|
88% |
2.57 |
|
expected_goals |
|
0.60 |