Kết quả trận Norwich vs Burnley, 10/04/2022 20:00
Norwich
2
Burnley
0
Kết quả bóng
đá
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Norwich vs Burnley
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Norwich vs Burnley |
|||
9' | P. Lees Melou Normal Goal | 1-0 | |
26' | Pierre Lees Melou Yellow Card Foul | ||
56' |
W. Weghorst Substitution 1 Kiến tạo: M. Vydra |
||
64' |
A. Lennon Substitution 2 Kiến tạo: D. McNeil |
||
69' |
P. Lees Melou Substitution 1 Kiến tạo: L. Rupp |
||
78' | Charlie Taylor Yellow Card Foul | ||
84' |
D. Giannoulis Substitution 2 Kiến tạo: B. Williams |
||
84' |
J. Rodriguez Substitution 3 Kiến tạo: A. Barnes |
||
86' |
T. Pukki Normal Goal Kiến tạo: M. Normann |
2-0 | |
89' |
T. Pukki Substitution 3 Kiến tạo: C. Tzolis |
Đội hình thi đấu Norwich vs Burnley |
|
Norwich | Burnley |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 T. Krul vị trí: G 5 G. Hanley vị trí: D 4 B. Gibson vị trí: D 3 S. Byram vị trí: D 30 D. Giannoulis vị trí: D 23 K. McLean vị trí: M 17 M. Rashica vị trí: M 16 M. Normann vị trí: M 20 P. Lees Melou vị trí: M 10 K. Dowell vị trí: M 22 T. Pukki vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 1 N. Pope vị trí: G 2 M. Lowton vị trí: D 5 J. Tarkowski vị trí: D 3 C. Taylor vị trí: D 22 N. Collins vị trí: D 17 A. Lennon vị trí: M 18 A. Westwood vị trí: M 8 J. Brownhill vị trí: M 19 J. Rodriguez vị trí: F 9 W. Weghorst vị trí: F 20 M. Cornet vị trí: M |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
7 L. Rupp vị trí: M 21 B. Williams vị trí: D 18 C. Tzolis vị trí: F 2 M. Aarons vị trí: D 45 T. Springett vị trí: M 46 J. Rowe vị trí: F 28 A. Gunn vị trí: G 19 J. Sørensen vị trí: M 6 C. Zimmermann vị trí: D |
27 M. Vydra vị trí: F 11 D. McNeil vị trí: M 10 A. Barnes vị trí: F 28 K. Long vị trí: D 37 B. Thomas vị trí: D 14 C. Roberts vị trí: D 4 J. Cork vị trí: M 16 D. Stephens vị trí: M 13 W. Hennessey vị trí: G |
Số liệu thống kê Norwich vs Burnley |
||||
Norwich | Burnley | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
9 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng đích |
|
11 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
352 |
|
Tổng đường chuyền |
|
412 |
229 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
283 |
65% |
|
% Chuyền chính xác |
|
69% |