Kết quả trận Nottingham Forest vs Wolves, 13/04/2024 21:00
Nottingham Forest
2
Wolves
2
Kết quả bóng
đá Ngoại Hạng Anh
13/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Nottingham Forest vs Wolves
13/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Nottingham Forest vs Wolves |
|||
30' | Mario Lemina Yellow Card Foul | ||
40' | 0-1 |
Matheus Cunha Normal Goal Kiến tạo: José Sá |
|
45' | Matheus Cunha Yellow Card Argument | ||
45' |
M. Gibbs-White Normal Goal Kiến tạo: G. Reyna |
1-1 | |
52' | João Gomes Yellow Card Foul | ||
57' | Danilo Normal Goal | 2-1 | |
59' |
João Gomes Substitution 1 Kiến tạo: Hugo Bueno |
||
59' |
M. Doherty Substitution 2 Kiến tạo: Hwang Hee-Chan |
||
62' | 2-2 | Matheus Cunha Normal Goal | |
66' |
R. Yates Substitution 1 Kiến tạo: N. Domínguez |
||
71' |
G. Reyna Substitution 2 Kiến tạo: D. Origi |
||
76' |
Matheus Cunha Substitution 3 Kiến tạo: B. Traoré |
||
77' | Morgan Gibbs-White Yellow Card Argument | ||
88' |
Pablo Sarabia Substitution 4 Kiến tạo: N. Fraser |
||
88' |
Nélson Semedo Substitution 5 Kiến tạo: T. Chirewa |
||
89' |
Danilo Substitution 3 Kiến tạo: Rodrigo Ribeiro |
||
89' |
O. Aina Substitution 4 Kiến tạo: Nuno Tavares |
||
90' | Murillo Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu Nottingham Forest vs Wolves |
|
Nottingham Forest | Wolves |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 26 M. Sels vị trí: G 7 N. Williams vị trí: D 32 A. Omobamidele vị trí: D 40 Murillo vị trí: D 43 O. Aina vị trí: D 22 R. Yates vị trí: M 28 Danilo vị trí: M 20 G. Reyna vị trí: M 10 M. Gibbs-White vị trí: M 14 C. Hudson-Odoi vị trí: M 11 C. Wood vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-1-2 1 José Sá vị trí: G 4 S. Bueno vị trí: D 23 M. Kilman vị trí: D 24 Toti Gomes vị trí: D 22 Nélson Semedo vị trí: M 20 T. Doyle vị trí: M 5 M. Lemina vị trí: M 2 M. Doherty vị trí: M 8 João Gomes vị trí: F 21 Pablo Sarabia vị trí: F 12 Matheus Cunha vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
16 N. Domínguez vị trí: M 27 D. Origi vị trí: F 3 Nuno Tavares vị trí: D 37 Rodrigo Ribeiro vị trí: F 19 M. Niakhaté vị trí: D 1 M. Turner vị trí: G 29 G. Montiel vị trí: D 6 I. Sangaré vị trí: M 15 H. Toffolo vị trí: D |
11 Hwang Hee-Chan vị trí: F 17 Hugo Bueno vị trí: D 6 B. Traoré vị trí: M 63 N. Fraser vị trí: F 62 T. Chirewa vị trí: M 15 C. Dawson vị trí: D 40 T. King vị trí: G 25 D. Bentley vị trí: G 45 T. Barnett vị trí: F |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Wolves |
||||
Nottingham Forest | Wolves | |||
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
13 |
|
Sút trúng đích |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
7 |
438 |
|
Tổng đường chuyền |
|
525 |
361 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
453 |
82% |
|
% Chuyền chính xác |
|
86% |
1.92 |
|
expected_goals |
|
1.09 |