Kết quả trận Paris Saint Germain vs Barcelona, 11/04/2024 02:00
Paris Saint Germain
2
Barcelona
3
Kết quả bóng
đá Cúp C1
11/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Paris Saint Germain vs Barcelona
11/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 4
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Paris Saint Germain vs Barcelona |
|||
34' | Sergi Roberto Yellow Card Foul | ||
37' | 0-1 | Raphinha Normal Goal | |
46' |
Marco Asensio Substitution 1 Kiến tạo: B. Barcola |
||
48' | O. Dembélé Normal Goal | 1-1 | |
50' |
Vitinha Normal Goal Kiến tạo: Fabián Ruiz |
2-1 | |
61' |
Lee Kang-In Substitution 2 Kiến tạo: W. Zaïre-Emery |
||
61' |
Lamine Yamal Substitution 1 Kiến tạo: João Félix |
||
61' |
Sergi Roberto Substitution 2 Kiến tạo: Pedri |
||
62' | 2-2 |
Raphinha Normal Goal Kiến tạo: Pedri |
|
65' | Vitinha Yellow Card Foul | ||
75' |
F. de Jong Substitution 3 Kiến tạo: A. Christensen |
||
76' |
Raphinha Substitution 4 Kiến tạo: Ferran Torres |
||
77' | 2-3 |
A. Christensen Normal Goal Kiến tạo: İ. Gündoğan |
|
82' | Pau Cubarsí Yellow Card Foul | ||
85' |
Fabián Ruiz Substitution 3 Kiến tạo: Gonçalo Ramos |
||
86' |
İ. Gündoğan Substitution 5 Kiến tạo: Fermín |
||
88' | Andreas Christensen Yellow Card Foul | ||
89' | Fermín López Yellow Card Argument | ||
89' | Lucas Beraldo Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu Paris Saint Germain vs Barcelona |
|
Paris Saint Germain | Barcelona |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 99 G. Donnarumma vị trí: G 5 Marquinhos vị trí: D 21 L. Hernández vị trí: D 35 Beraldo vị trí: D 25 Nuno Mendes vị trí: D 19 Lee Kang-In vị trí: M 17 Vitinha vị trí: M 8 Fabián Ruiz vị trí: M 10 O. Dembélé vị trí: F 11 Marco Asensio vị trí: F 7 K. Mbappé vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. ter Stegen vị trí: G 23 J. Koundé vị trí: D 4 R. Araujo vị trí: D 33 Pau Cubarsí vị trí: D 2 João Cancelo vị trí: D 22 İ. Gündoğan vị trí: M 20 Sergi Roberto vị trí: M 21 F. de Jong vị trí: M 27 Lamine Yamal vị trí: F 9 R. Lewandowski vị trí: F 11 Raphinha vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
29 B. Barcola vị trí: F 33 W. Zaïre-Emery vị trí: M 9 Gonçalo Ramos vị trí: F 80 Arnau Tenas vị trí: G 15 Danilo Pereira vị trí: M 37 M. Škriniar vị trí: D 4 M. Ugarte vị trí: M 42 Y. Zague vị trí: D 23 R. Kolo Muani vị trí: F 41 S. Mayulu vị trí: M 1 K. Navas vị trí: G 28 Carlos Soler vị trí: M |
8 Pedri vị trí: M 14 João Félix vị trí: F 15 A. Christensen vị trí: D 7 Ferran Torres vị trí: F 32 Fermín vị trí: M 17 Marcos Alonso vị trí: D 18 Oriol Romeu vị trí: M 13 Iñaki Peña vị trí: G 5 Iñigo Martínez vị trí: D 26 Ander Astralaga vị trí: G 19 Vitor Roque vị trí: F 39 Héctor Fort vị trí: D |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain vs Barcelona |
||||
Paris Saint Germain | Barcelona | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
13 |
|
Sút trúng đích |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
567 |
|
Tổng đường chuyền |
|
395 |
503 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
328 |
89% |
|
% Chuyền chính xác |
|
83% |
1.28 |
|
expected_goals |
|
1.90 |