Kết quả trận Paris Saint Germain vs LE Havre, 28/04/2024 02:00
Paris Saint Germain
3
LE Havre
3
Kết quả bóng
đá Ligue 1
28/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Paris Saint Germain vs LE Havre
28/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | |||
Diễn biến chính Paris Saint Germain vs LE Havre |
|||
19' | 0-1 |
C. Opéri Normal Goal Kiến tạo: E. Sabbi |
|
29' |
B. Barcola Normal Goal Kiến tạo: W. Zaïre-Emery |
1-1 | |
38' | 1-2 |
A. Ayew Normal Goal Kiến tạo: L. Négo |
|
46' |
B. Barcola Substitution 1 Kiến tạo: S. Mayulu |
||
46' |
Marco Asensio Substitution 2 Kiến tạo: Lee Kang-In |
||
46' |
O. Dembélé Substitution 3 Kiến tạo: K. Mbappé |
||
60' | Loic Négo Penalty confirmed | ||
61' | 1-3 | A. Touré Penalty | |
62' |
R. Kolo Muani Substitution 4 Kiến tạo: Gonçalo Ramos |
||
62' |
Marquinhos Substitution 5 Kiến tạo: M. Škriniar |
||
71' |
A. Ayew Substitution 1 Kiến tạo: Y. Kechta |
||
74' | Warren Zaïre-Emery Yellow Card Foul | ||
78' |
A. Hakimi Normal Goal Kiến tạo: Gonçalo Ramos |
2-3 | |
82' |
O. Targhalline Substitution 2 Kiến tạo: D. Kuzyaev |
||
82' |
J. Casimir Substitution 3 Kiến tạo: A. Joujou |
||
90' |
E. Sabbi Substitution 4 Kiến tạo: O. El Hajjam |
||
90' | Arouna Sangante Yellow Card Foul | ||
90' | Kylian Mbappé Yellow Card Argument | ||
90' |
Gonçalo Ramos Normal Goal Kiến tạo: Lee Kang-In |
3-3 |
Đội hình thi đấu Paris Saint Germain vs LE Havre |
|
Paris Saint Germain | LE Havre |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 K. Navas vị trí: G 2 A. Hakimi vị trí: D 5 Marquinhos vị trí: D 15 Danilo Pereira vị trí: D 35 Beraldo vị trí: D 17 Vitinha vị trí: M 33 W. Zaïre-Emery vị trí: M 10 O. Dembélé vị trí: M 11 Marco Asensio vị trí: M 29 B. Barcola vị trí: M 23 R. Kolo Muani vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-3 30 A. Desmas vị trí: G 93 A. Sangante vị trí: D 22 Y. Salmier vị trí: D 4 G. Lloris vị trí: D 7 L. Négo vị trí: M 94 A. Touré vị trí: M 5 O. Targhalline vị trí: M 27 C. Opéri vị trí: M 23 J. Casimir vị trí: F 28 A. Ayew vị trí: F 11 E. Sabbi vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
41 S. Mayulu vị trí: M 19 Lee Kang-In vị trí: M 7 K. Mbappé vị trí: F 9 Gonçalo Ramos vị trí: F 37 M. Škriniar vị trí: D 26 N. Mukiele vị trí: D 4 M. Ugarte vị trí: M 80 Arnau Tenas vị trí: G 28 Carlos Soler vị trí: M |
8 Y. Kechta vị trí: M 21 A. Joujou vị trí: F 14 D. Kuzyaev vị trí: M 17 O. El Hajjam vị trí: D 29 S. Grandsir vị trí: F 6 É. Youté vị trí: D 1 M. Gorgelin vị trí: G 9 M. Bayo vị trí: F 13 S. Ngoura vị trí: F |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain vs LE Havre |
||||
Paris Saint Germain | LE Havre | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
742 |
|
Tổng đường chuyền |
|
221 |
659 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
145 |
89% |
|
% Chuyền chính xác |
|
66% |
2.64 |
|
expected_goals |
|
1.02 |