Kết quả trận RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 13/04/2024 20:30
RB Leipzig
3
VfL Wolfsburg
0
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
13/04/2024 20:30
Đã kết thúc
RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
13/04/2024 20:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 4
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính RB Leipzig vs VfL Wolfsburg |
|||
13' |
Dani Olmo Normal Goal Kiến tạo: X. Schlager |
1-0 | |
25' | Kevin Behrens Yellow Card Argument | ||
25' | Kilian Fischer Yellow Card Foul | ||
27' | Xaver Schlager Yellow Card Foul | ||
35' | Moritz Jenz Yellow Card Foul | ||
55' |
A. Sarr Substitution 1 Kiến tạo: L. Majer |
||
55' |
M. Jenz Substitution 2 Kiến tạo: M. Svanberg |
||
66' |
K. Fischer Substitution 3 Kiến tạo: J. Mæhle |
||
68' |
B. Šeško Normal Goal Kiến tạo: X. Simons |
2-0 | |
76' |
B. Šeško Substitution 1 Kiến tạo: C. Baumgartner |
||
76' |
X. Schlager Substitution 2 Kiến tạo: N. Seiwald |
||
78' |
K. Behrens Substitution 4 Kiến tạo: J. Wind |
||
78' |
R. Baku Substitution 5 Kiến tạo: Tiago Tomás |
||
79' |
M. Simakan Substitution 3 Kiến tạo: L. Klostermann |
||
82' | L. Openda Normal Goal | 3-0 | |
85' | Mattias Svanberg Yellow Card Foul | ||
86' |
A. Haidara Substitution 4 Kiến tạo: E. Bitshiabu |
||
86' |
L. Openda Substitution 5 Kiến tạo: E. Elmas |
||
90' | Xavi Simons Yellow Card Simulation |
Đội hình thi đấu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg |
|
RB Leipzig | VfL Wolfsburg |
Đội hình xuất phát: 4-2-2-2 1 P. Gulácsi vị trí: G 2 M. Simakan vị trí: D 4 W. Orbán vị trí: D 23 C. Lukeba vị trí: D 39 B. Henrichs vị trí: D 8 A. Haidara vị trí: M 24 X. Schlager vị trí: M 7 Dani Olmo vị trí: M 20 X. Simons vị trí: M 17 L. Openda vị trí: F 30 B. Šeško vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 12 P. Pervan vị trí: G 25 M. Jenz vị trí: D 3 S. Bornauw vị trí: D 5 C. Zesiger vị trí: D 2 K. Fischer vị trí: M 27 M. Arnold vị trí: M 6 A. Vranckx vị trí: M 31 Y. Gerhardt vị trí: M 20 R. Baku vị trí: F 9 A. Sarr vị trí: F 17 K. Behrens vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
14 C. Baumgartner vị trí: M 13 N. Seiwald vị trí: M 16 L. Klostermann vị trí: D 6 E. Elmas vị trí: M 5 E. Bitshiabu vị trí: D 3 C. Lenz vị trí: D 44 K. Kampl vị trí: M 21 J. Blaswich vị trí: G |
19 L. Majer vị trí: M 32 M. Svanberg vị trí: M 21 J. Mæhle vị trí: D 11 Tiago Tomás vị trí: F 23 J. Wind vị trí: F 16 J. Kamiński vị trí: M 30 N. Klinger vị trí: G 7 V. Černý vị trí: M 40 K. Paredes vị trí: M |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs VfL Wolfsburg |
||||
RB Leipzig | VfL Wolfsburg | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
7 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
0 |
12 |
|
Sút trúng đích |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
|
Việt vị |
|
||
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
520 |
|
Tổng đường chuyền |
|
514 |
455 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
447 |
88% |
|
% Chuyền chính xác |
|
87% |
1.26 |
|
expected_goals |
|
0.40 |