Kết quả trận Real Madrid vs Barcelona, 22/04/2024 02:00
Real Madrid
3
Barcelona
2
Kết quả bóng
đá La Liga
22/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Real Madrid vs Barcelona
22/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Real Madrid vs Barcelona |
|||
6' | 0-1 |
A. Christensen Normal Goal Kiến tạo: Raphinha |
|
18' | Vinícius Júnior Penalty | 1-1 | |
33' | Eduardo Camavinga Yellow Card Foul | ||
45' |
F. de Jong Substitution 1 Kiến tạo: Pedri |
||
46' |
A. Christensen Substitution 2 Kiến tạo: Fermín |
||
64' |
R. Lewandowski Substitution 3 Kiến tạo: Ferran Torres |
||
64' |
Raphinha Substitution 4 Kiến tạo: João Félix |
||
69' | 1-2 | Fermín Normal Goal | |
71' |
E. Camavinga Substitution 1 Kiến tạo: Fran García |
||
71' |
T. Kroos Substitution 2 Kiến tạo: Brahim Díaz |
||
73' |
Lucas Vázquez Normal Goal Kiến tạo: Vinícius Júnior |
2-2 | |
74' |
Rodrygo Substitution 3 Kiến tạo: Éder Militão |
||
75' | Vinícius Júnior Yellow Card Argument | ||
75' | Jules Koundé Yellow Card Argument | ||
82' |
Vinícius Júnior Substitution 4 Kiến tạo: Joselu |
||
83' | Luka Modrić Yellow Card Foul | ||
90' | Pau Cubarsí Yellow Card Foul | ||
90' |
J. Bellingham Normal Goal Kiến tạo: Lucas Vázquez |
3-2 |
Đội hình thi đấu Real Madrid vs Barcelona |
|
Real Madrid | Barcelona |
Đội hình xuất phát: 4-3-1-2 13 A. Lunin vị trí: G 17 Lucas Vázquez vị trí: D 18 A. Tchouaméni vị trí: D 22 A. Rüdiger vị trí: D 12 E. Camavinga vị trí: D 15 F. Valverde vị trí: M 8 T. Kroos vị trí: M 10 L. Modrić vị trí: M 5 J. Bellingham vị trí: M 7 Vinícius Júnior vị trí: F 11 Rodrygo vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. ter Stegen vị trí: G 23 J. Koundé vị trí: D 4 R. Araujo vị trí: D 33 Pau Cubarsí vị trí: D 2 João Cancelo vị trí: D 22 İ. Gündoğan vị trí: M 15 A. Christensen vị trí: M 21 F. de Jong vị trí: M 27 Lamine Yamal vị trí: F 9 R. Lewandowski vị trí: F 11 Raphinha vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
20 Fran García vị trí: D 21 Brahim Díaz vị trí: M 3 Éder Militão vị trí: D 14 Joselu vị trí: F 24 A. Güler vị trí: M 2 Dani Carvajal vị trí: D 39 Mario de Luis vị trí: G 25 Kepa vị trí: G 19 Dani Ceballos vị trí: M 6 Nacho vị trí: D 23 F. Mendy vị trí: D |
8 Pedri vị trí: M 16 Fermín vị trí: M 7 Ferran Torres vị trí: F 14 João Félix vị trí: F 13 Iñaki Peña vị trí: G 19 Vitor Roque vị trí: F 18 Oriol Romeu vị trí: M 17 Marcos Alonso vị trí: D 31 D. Kochen vị trí: G 39 Héctor Fort vị trí: D 20 Sergi Roberto vị trí: D 5 Iñigo Martínez vị trí: D |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Barcelona |
||||
Real Madrid | Barcelona | |||
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
5 |
476 |
|
Tổng đường chuyền |
|
527 |
420 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
476 |
88% |
|
% Chuyền chính xác |
|
90% |
2.34 |
|
expected_goals |
|
1.37 |