Kết quả trận Real Madrid vs Cadiz, 04/05/2024 21:15
Real Madrid
3
Cadiz
0
Kết quả bóng
đá La Liga
04/05/2024 21:15
Đã kết thúc
Real Madrid vs Cadiz
04/05/2024 21:15
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Real Madrid vs Cadiz |
|||
38' | J. Zaldua Yellow Card Tripping | ||
51' |
B. Diaz Normal Goal Kiến tạo: L. Modric |
1-0 | |
65' |
J. Bellingham Substitution 1 Kiến tạo: A. Guler |
||
66' |
I. Carcelen Substitution 1 Kiến tạo: J. Zaldua |
||
66' |
Lucas Pires Substitution 2 Kiến tạo: A. Fernandez |
||
68' |
J. Bellingham Normal Goal Kiến tạo: B. Diaz |
2-0 | |
73' |
Vinicius Junior Substitution 2 Kiến tạo: B. Diaz |
||
75' |
M. Gomez Substitution 3 Kiến tạo: R. Sobrino |
||
75' |
Juanmi Substitution 4 Kiến tạo: C. Ramos |
||
81' |
F. Valverde Substitution 3 Kiến tạo: E. Camavinga |
||
84' |
I. Alejo Substitution 5 Kiến tạo: R. Navarro |
||
90' |
Joselu Normal Goal Kiến tạo: N. Fernandez |
3-0 |
Đội hình thi đấu Real Madrid vs Cadiz |
|
Real Madrid | Cadiz |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 Thibaut Courtois vị trí: G 2 Daniel Carvajal vị trí: D 3 Éder Militão vị trí: D 6 Nacho Fernández vị trí: D 20 Fran García vị trí: D 10 Luka Modrić vị trí: M 12 Eduardo Camavinga vị trí: M 19 Dani Ceballos vị trí: M 24 Arda Güler vị trí: F 14 Joselu vị trí: F 21 Brahim Díaz vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-5-1 1 Jeremías Ledesma vị trí: G 2 Joseba Zaldúa vị trí: D 5 Víctor Chust vị trí: D 3 Fali vị trí: D 15 Javier Hernández vị trí: D 27 Robert Navarro vị trí: M 17 Gonzalo Escalante vị trí: M 4 Rubén Alcaraz vị trí: M 8 Álex Fernández vị trí: M 7 Rubén Sobrino vị trí: M 16 Chris Ramos vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
5 Jude Bellingham vị trí: M 25 Kepa Arrizabalaga vị trí: G 13 Andriy Lunin vị trí: G 22 Antonio Rüdiger vị trí: D 17 Lucas Vázquez vị trí: M 23 Ferland Mendy vị trí: D 18 Aurélien Tchouaméni vị trí: M 15 Federico Valverde vị trí: M 8 Toni Kroos vị trí: M 7 Vinícius Júnior vị trí: F 11 Rodrygo vị trí: F |
20 Iza Carcelén vị trí: D 33 Lucas Pires vị trí: D 13 David Gil vị trí: G 14 Mamadou Mbaye vị trí: D 6 Diadié Samassékou vị trí: M 10 Brian Ocampo vị trí: F 11 Iván Alejo vị trí: M 18 Darwin Machís vị trí: F 25 Maximiliano Gómez vị trí: F 21 Roger Martí vị trí: F 19 Sergi Guardiola vị trí: F 9 Juanmi vị trí: F |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Cadiz |
||||
Real Madrid | Cadiz | |||
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
11 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
7 |
786 |
|
Tổng đường chuyền |
|
312 |
731 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
244 |
93% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |
1.37 |
|
expected_goals |
|
0.89 |