Kết quả trận Reims vs Nice, 07/04/2024 20:00
Reims
0
Nice
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
07/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Reims vs Nice
07/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Reims vs Nice |
|||
12' | Sergio Akieme Yellow Card Foul | ||
39' | Joseph Okumu Yellow Card Foul | ||
50' | Hicham Boudaoui Yellow Card Foul | ||
61' |
M. Cho Substitution 1 Kiến tạo: E. Guessand |
||
63' |
V. Atangana Edoa Substitution 1 Kiến tạo: K. Nakamura |
||
64' |
Sergio Akieme Substitution 2 Kiến tạo: T. De Smet |
||
72' |
A. Richardson Substitution 3 Kiến tạo: A. Koné |
||
78' |
J. Boga Substitution 2 Kiến tạo: G. Laborde |
||
78' |
H. Boudaoui Substitution 3 Kiến tạo: A. Claude-Maurice |
||
83' |
J. Okumu Substitution 4 Kiến tạo: T. Foket |
||
89' |
T. Moffi Substitution 4 Kiến tạo: A. Balde |
Đội hình thi đấu Reims vs Nice |
|
Reims | Nice |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 94 Y. Diouf vị trí: G 24 E. Agbadou vị trí: D 2 J. Okumu vị trí: D 5 Y. Abdelhamid vị trí: D 14 R. Khadra vị trí: M 8 A. Richardson vị trí: M 6 V. Atangana Edoa vị trí: M 15 M. Munetsi vị trí: M 18 Sergio Akieme vị trí: M 22 O. Diakité vị trí: F 7 J. Ito vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. Bułka vị trí: G 23 J. Lotomba vị trí: D 6 J. Todibo vị trí: D 4 Dante vị trí: D 26 M. Bard vị trí: D 28 H. Boudaoui vị trí: M 8 P. Rosario vị trí: M 19 K. Thuram vị trí: M 25 M. Cho vị trí: F 9 T. Moffi vị trí: F 7 J. Boga vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
17 K. Nakamura vị trí: F 25 T. De Smet vị trí: D 72 A. Koné vị trí: M 32 T. Foket vị trí: D 67 M. Diakhon vị trí: F 45 T. Koudou vị trí: D 27 A. Bojang vị trí: F 71 Y. Fofana vị trí: M 96 A. Olliero vị trí: G |
29 E. Guessand vị trí: F 24 G. Laborde vị trí: F 18 A. Claude-Maurice vị trí: F 27 A. Balde vị trí: F 31 M. Dupé vị trí: G 11 M. Sanson vị trí: M 15 R. Perraud vị trí: D 32 T. Louchet vị trí: M 33 A. Mendy vị trí: D |
Số liệu thống kê Reims vs Nice |
||||
Reims | Nice | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng đích |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
488 |
|
Tổng đường chuyền |
|
429 |
405 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
364 |
83% |
|
% Chuyền chính xác |
|
85% |
0.49 |
|
expected_goals |
|
2.07 |