Kết quả trận Rennes vs Stade Brestois 29, 28/04/2024 22:05
Rennes
4
Stade Brestois 29
5
Kết quả bóng
đá Ligue 1
28/04/2024 22:05
Đã kết thúc
Rennes vs Stade Brestois 29
28/04/2024 22:05
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 4 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | |||
Diễn biến chính Rennes vs Stade Brestois 29 |
|||
4' |
A. Kalimuendo Normal Goal Kiến tạo: A. Matusiwa |
1-0 | |
9' | A. Kalimuendo Normal Goal | 2-0 | |
11' | 2-1 | S. Mounié Normal Goal | |
45' | Martin Terrier Yellow Card Time wasting | ||
48' | 2-2 | W. Omari Own Goal | |
54' | 2-3 |
M. Satriano Normal Goal Kiến tạo: B. Locko |
|
56' | Azor Matusiwa Yellow Card Foul | ||
59' |
J. Belocian Substitution 1 Kiến tạo: A. Truffert |
||
59' |
B. Santamaría Substitution 2 Kiến tạo: A. Gouiri |
||
66' | 2-4 | M. Camara Normal Goal | |
68' |
A. Theate Normal Goal Kiến tạo: B. Bourigeaud |
3-4 | |
70' |
M. Camara Substitution 1 Kiến tạo: J. Martin |
||
74' |
A. Matusiwa Substitution 3 Kiến tạo: E. Le Fée |
||
75' | Pierre Lees Melou Yellow Card Persistent fouling | ||
76' |
M. Satriano Substitution 2 Kiến tạo: Mathias Pereira Lage |
||
76' |
H. Magnetti Substitution 3 Kiến tạo: K. Doumbia |
||
79' |
M. Terrier Normal Goal Kiến tạo: B. Bourigeaud |
4-4 | |
80' | Arnaud Kalimuendo Yellow Card Argument | ||
86' |
M. Terrier Substitution 4 Kiến tạo: F. Rieder |
||
90' |
R. Del Castillo Substitution 4 Kiến tạo: J. Le Douaron |
||
90' | Enzo Le Fée Yellow Card Foul | ||
90' | 4-5 |
L. Brassier Normal Goal Kiến tạo: Mathias Pereira Lage |
Đội hình thi đấu Rennes vs Stade Brestois 29 |
|
Rennes | Stade Brestois 29 |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 30 S. Mandanda vị trí: G 17 G. Doué vị trí: D 23 W. Omari vị trí: D 5 A. Theate vị trí: D 16 J. Belocian vị trí: D 14 B. Bourigeaud vị trí: M 6 A. Matusiwa vị trí: M 8 B. Santamaría vị trí: M 33 D. Doué vị trí: M 9 A. Kalimuendo vị trí: F 7 M. Terrier vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 40 M. Bizot vị trí: G 27 K. Lala vị trí: D 5 B. Chardonnet vị trí: D 3 L. Brassier vị trí: D 2 B. Locko vị trí: D 20 P. Lees-Melou vị trí: M 8 H. Magnetti vị trí: M 10 R. Del Castillo vị trí: M 45 M. Camara vị trí: M 7 M. Satriano vị trí: M 9 S. Mounié vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
3 A. Truffert vị trí: D 10 A. Gouiri vị trí: F 28 E. Le Fée vị trí: M 32 F. Rieder vị trí: M 1 G. Gallon vị trí: G 4 C. Wooh vị trí: D 11 L. Blas vị trí: M 99 B. Yıldırım vị trí: F 36 A. Seidu vị trí: D |
28 J. Martin vị trí: M 23 K. Doumbia vị trí: M 26 Mathias Pereira Lage vị trí: M 22 J. Le Douaron vị trí: F 12 L. Zogbe vị trí: D 19 J. Amavi vị trí: D 14 A. Lebeau vị trí: M 25 J. Le Cardinal vị trí: D 30 G. Coudert vị trí: G |
Số liệu thống kê Rennes vs Stade Brestois 29 |
||||
Rennes | Stade Brestois 29 | |||
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
11 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
11 |
|
Sút trúng đích |
|
10 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
363 |
|
Tổng đường chuyền |
|
419 |
310 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
342 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
82% |
2.67 |
|
expected_goals |
|
2.04 |