Kết quả trận Rennes vs Toulouse, 14/04/2024 02:00
Rennes
1
Toulouse
2
Kết quả bóng
đá Ligue 1
14/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Rennes vs Toulouse
14/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | |||
Diễn biến chính Rennes vs Toulouse |
|||
20' |
D. Doué Normal Goal Kiến tạo: J. Belocian |
1-0 | |
22' | 1-1 |
C. Cásseres Normal Goal Kiến tạo: S. Spierings |
|
32' | 1-2 | M. Diarra Normal Goal | |
34' | Christian Mawissa Yellow Card Foul | ||
38' |
E. Le Fée Substitution 1 Kiến tạo: F. Rieder |
||
54' |
C. Mawissa Substitution 1 Kiến tạo: W. Kamanzi |
||
54' |
Z. Aboukhlal Substitution 2 Kiến tạo: A. Dønnum |
||
60' | Amine Gouiri Yellow Card Foul | ||
60' |
B. Bourigeaud Substitution 2 Kiến tạo: L. Blas |
||
71' |
J. Belocian Substitution 3 Kiến tạo: C. Wooh |
||
71' |
A. Gouiri Substitution 4 Kiến tạo: B. Yıldırım |
||
71' |
B. Santamaría Substitution 5 Kiến tạo: I. Salah |
||
81' | Stijn Spierings Yellow Card Foul | ||
83' |
Y. Gboho Substitution 3 Kiến tạo: N. Schmidt |
||
84' |
T. Dallinga Substitution 4 Kiến tạo: F. Magri |
||
88' | Guillaume Restes Yellow Card Argument | ||
88' | Bertuğ Özgür Yıldırım Yellow Card Argument | ||
90' | Ibrahim Salah Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu Rennes vs Toulouse |
|
Rennes | Toulouse |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 30 S. Mandanda vị trí: G 17 G. Doué vị trí: D 23 W. Omari vị trí: D 5 A. Theate vị trí: D 16 J. Belocian vị trí: D 8 B. Santamaría vị trí: M 28 E. Le Fée vị trí: M 14 B. Bourigeaud vị trí: M 10 A. Gouiri vị trí: M 33 D. Doué vị trí: M 9 A. Kalimuendo vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 50 G. Restes vị trí: G 23 M. Diarra vị trí: D 6 Logan Costa vị trí: D 2 R. Nicolaisen vị trí: D 13 C. Mawissa vị trí: M 24 C. Cásseres vị trí: M 4 S. Spierings vị trí: M 17 G. Suazo vị trí: M 7 Z. Aboukhlal vị trí: F 37 Y. Gboho vị trí: F 9 T. Dallinga vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
32 F. Rieder vị trí: M 11 L. Blas vị trí: M 34 I. Salah vị trí: F 4 C. Wooh vị trí: D 99 B. Yıldırım vị trí: F 36 A. Seidu vị trí: D 6 A. Matusiwa vị trí: M 1 G. Gallon vị trí: G 39 M. Lambourde vị trí: F |
15 A. Dønnum vị trí: M 12 W. Kamanzi vị trí: D 20 N. Schmidt vị trí: M 19 F. Magri vị trí: F 10 I. Cissoko vị trí: F 25 K. Keben vị trí: D 30 Álex Domínguez vị trí: G 80 S. Babicka vị trí: F 11 César Gelabert vị trí: M |
Số liệu thống kê Rennes vs Toulouse |
||||
Rennes | Toulouse | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
14 |
|
Sút trúng đích |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
483 |
|
Tổng đường chuyền |
|
395 |
409 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
307 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |
0.96 |
|
expected_goals |
|
0.54 |