Kết quả trận SC Freiburg vs RB Leipzig, 06/04/2024 20:30
SC Freiburg
1
RB Leipzig
4
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
06/04/2024 20:30
Đã kết thúc
SC Freiburg vs RB Leipzig
06/04/2024 20:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 4
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | |||
Diễn biến chính SC Freiburg vs RB Leipzig |
|||
2' | 0-1 |
A. Haidara Normal Goal Kiến tạo: L. Openda |
|
18' | 0-2 |
L. Openda Normal Goal Kiến tạo: Dani Olmo |
|
38' | Nicolas Höfler Penalty confirmed | ||
44' | 0-3 | L. Openda Normal Goal | |
46' |
L. Kübler Substitution 1 Kiến tạo: K. Sildillia |
||
46' |
M. Gregoritsch Substitution 2 Kiến tạo: V. Grifo |
||
54' | 0-4 |
B. Šeško Normal Goal Kiến tạo: L. Openda |
|
59' |
V. Grifo Normal Goal Kiến tạo: C. Günter |
1-4 | |
64' | Xaver Schlager Yellow Card Argument | ||
64' | Lucas Höler Yellow Card Argument | ||
68' | David Raum Yellow Card Foul | ||
73' | Willi Orbán Yellow Card Time wasting | ||
75' |
L. Höler Substitution 3 Kiến tạo: R. Sallai |
||
75' | Benjamin Henrichs Yellow Card Time wasting | ||
75' |
B. Henrichs Substitution 1 Kiến tạo: M. Simakan |
||
76' |
Dani Olmo Substitution 2 Kiến tạo: C. Baumgartner |
||
79' | Ritsu Doan Yellow Card Simulation | ||
83' |
B. Šeško Substitution 3 Kiến tạo: E. Elmas |
||
83' |
A. Haidara Substitution 4 Kiến tạo: N. Seiwald |
||
86' |
Y. Keitel Substitution 4 Kiến tạo: M. Philipp |
||
86' |
M. Röhl Substitution 5 Kiến tạo: J. Makengo |
||
90' |
X. Simons Substitution 5 Kiến tạo: L. Klostermann |
||
90' | Roland Sallai Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu SC Freiburg vs RB Leipzig |
|
SC Freiburg | RB Leipzig |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 1 N. Atubolu vị trí: G 17 L. Kübler vị trí: D 14 Y. Keitel vị trí: D 5 M. Gulde vị trí: D 42 R. Doan vị trí: M 8 M. Eggestein vị trí: M 27 N. Höfler vị trí: M 30 C. Günter vị trí: M 34 M. Röhl vị trí: F 9 L. Höler vị trí: F 38 M. Gregoritsch vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-2-2 1 P. Gulácsi vị trí: G 39 B. Henrichs vị trí: D 4 W. Orbán vị trí: D 23 C. Lukeba vị trí: D 22 D. Raum vị trí: D 8 A. Haidara vị trí: M 24 X. Schlager vị trí: M 7 Dani Olmo vị trí: M 20 X. Simons vị trí: M 17 L. Openda vị trí: F 30 B. Šeško vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
25 K. Sildillia vị trí: D 32 V. Grifo vị trí: M 22 R. Sallai vị trí: M 33 J. Makengo vị trí: D 26 M. Philipp vị trí: F 20 J. Adamu vị trí: F 6 A. Szalai vị trí: D 21 F. Müller vị trí: G 23 F. Muslija vị trí: M |
2 M. Simakan vị trí: D 14 C. Baumgartner vị trí: M 13 N. Seiwald vị trí: M 6 E. Elmas vị trí: M 16 L. Klostermann vị trí: D 44 K. Kampl vị trí: M 21 J. Blaswich vị trí: G 3 C. Lenz vị trí: D 5 E. Bitshiabu vị trí: D |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs RB Leipzig |
||||
SC Freiburg | RB Leipzig | |||
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
408 |
|
Tổng đường chuyền |
|
473 |
347 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
416 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
88% |
1.64 |
|
expected_goals |
|
2.35 |