Kết quả trận Sevilla vs Granada CF, 06/05/2024 02:00
Sevilla
3
Granada CF
0
Kết quả bóng
đá La Liga
06/05/2024 02:00
Đã kết thúc
Sevilla vs Granada CF
06/05/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Sevilla vs Granada CF |
|||
11' |
M. Acuna Normal Goal Kiến tạo: J. Navas |
1-0 | |
38' | S. Ruiz Yellow Card Holding | ||
51' |
Y. En Nesyri Normal Goal Kiến tạo: L. Ocampos |
2-0 | |
53' | M. Rubio Yellow Card | ||
62' |
M. Uzuni Substitution 1 Kiến tạo: M. Arezo |
||
62' |
M. Hongla Substitution 2 Kiến tạo: S. Ruiz |
||
72' | L. Ocampos Yellow Card Roughing | ||
74' |
D. Lukebakio Substitution 1 Kiến tạo: E. Lamela |
||
74' |
T. Nianzou Substitution 2 Kiến tạo: K. Salas |
||
77' |
G. Villar Substitution 3 Kiến tạo: G. Gumbau |
||
77' |
O. Melendo Substitution 4 Kiến tạo: L. Boye |
||
80' | D. Lukebakio Normal Goal | 3-0 | |
84' |
A. Veliz Substitution 3 Kiến tạo: Y. En Nesyri |
||
84' |
H. Mejbri Substitution 4 Kiến tạo: L. Ocampos |
||
87' |
T. Corbeanu Substitution 5 Kiến tạo: F. Pellistri |
||
90' |
J. Jordan Substitution 5 Kiến tạo: B. Soumare |
||
90' | L. Bade Yellow Card |
Đội hình thi đấu Sevilla vs Granada CF |
|
Sevilla | Granada CF |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 13 Ørjan Nyland vị trí: G 22 Loïc Badé vị trí: D 4 Sergio Ramos vị trí: D 2 Kike Salas vị trí: D 16 Jesús Navas vị trí: M 24 Boubakary Soumaré vị trí: M 42 Lucien Agoumé vị trí: M 19 Marcos Acuña vị trí: M 5 Lucas Ocampos vị trí: F 17 Erik Lamela vị trí: F 15 Youssef En-Nesyri vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 25 Augusto Batalla vị trí: G 2 Bruno Méndez vị trí: D 4 Miguel Rubio vị trí: D 14 Ignasi Miquel vị trí: D 15 Carlos Neva vị trí: D 19 Facundo Pellistri vị trí: M 20 Sergio Ruiz Alonso vị trí: M 23 Gerard Gumbau vị trí: M 18 Kamil Jóźwiak vị trí: M 7 Lucas Boyé vị trí: F 8 Matías Arezo vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
14 Tanguy Nianzou vị trí: D 11 Dodi Lukebakio vị trí: F 46 Hannibal Mejbri vị trí: M 10 Alejo Véliz vị trí: F 8 Joan Jordán vị trí: M 1 Marko Dmitrović vị trí: G 31 Alberto Flores vị trí: G 23 Marcão vị trí: D 26 Juanlu Sánchez vị trí: M 12 Mariano Díaz vị trí: F |
6 Martin Hongla vị trí: M 11 Myrto Uzuni vị trí: F 21 Óscar Melendo vị trí: M 24 Gonzalo Villar vị trí: M 17 Theo Corbeanu vị trí: F 13 Marc Martínez vị trí: G 22 Kamil Piątkowski vị trí: D 12 Ricard Sánchez vị trí: D 3 Faitout Maouassa vị trí: D 9 José Callejón vị trí: F |
Số liệu thống kê Sevilla vs Granada CF |
||||
Sevilla | Granada CF | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng đích |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
536 |
|
Tổng đường chuyền |
|
350 |
450 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
264 |
84% |
|
% Chuyền chính xác |
|
75% |
1.58 |
|
expected_goals |
|
0.34 |