Kết quả trận Sevilla vs Mallorca, 23/04/2024 02:00
Sevilla
2
Mallorca
1
Kết quả bóng
đá La Liga
23/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Sevilla vs Mallorca
23/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Sevilla vs Mallorca |
|||
21' | Samuel Costa Yellow Card Argument | ||
46' |
L. Agoumé Substitution 1 Kiến tạo: Suso |
||
60' |
N. Radonjić Substitution 1 Kiến tạo: C. Larin |
||
61' |
Y. En-Nesyri Normal Goal Kiến tạo: Suso |
1-0 | |
71' |
M. Valjent Substitution 2 Kiến tạo: Antonio Sánchez |
||
71' |
Omar Mascarell Substitution 3 Kiến tạo: Manu Morlanes |
||
71' |
Dani Rodríguez Substitution 4 Kiến tạo: Darder |
||
73' | José Copete Yellow Card Foul | ||
75' |
Isaac Romero Normal Goal Kiến tạo: Y. En-Nesyri |
2-0 | |
81' |
N. Gudelj Substitution 2 Kiến tạo: M. Acuña |
||
81' |
Isaac Romero Substitution 3 Kiến tạo: D. Lukébakio |
||
83' |
V. Muriqi Substitution 5 Kiến tạo: Abdón Prats |
||
90' |
Jesús Navas Substitution 4 Kiến tạo: Juanlu Sánchez |
||
90' |
Y. En-Nesyri Substitution 5 Kiến tạo: É. Lamela |
||
90' | 2-1 |
Abdón Prats Normal Goal Kiến tạo: Darder |
Đội hình thi đấu Sevilla vs Mallorca |
|
Sevilla | Mallorca |
Đội hình xuất phát: 5-3-2 13 Ø. Nyland vị trí: G 16 Jesús Navas vị trí: D 22 L. Badé vị trí: D 4 Sergio Ramos vị trí: D 6 N. Gudelj vị trí: D 5 L. Ocampos vị trí: D 24 B. Soumaré vị trí: M 42 L. Agoumé vị trí: M 21 Óliver Torres vị trí: M 20 Isaac Romero vị trí: F 15 Y. En-Nesyri vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 5-4-1 1 P. Rajković vị trí: G 15 Pablo Maffeo vị trí: D 24 M. Valjent vị trí: D 21 Raíllo vị trí: D 6 Copete vị trí: D 11 Jaume Costa vị trí: D 23 N. Radonjić vị trí: M 12 Samú Costa vị trí: M 5 Omar Mascarell vị trí: M 14 Dani Rodríguez vị trí: M 7 V. Muriqi vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
7 Suso vị trí: M 19 M. Acuña vị trí: D 11 D. Lukébakio vị trí: F 26 Juanlu Sánchez vị trí: M 17 É. Lamela vị trí: M 1 M. Dmitrović vị trí: G 46 H. Mejbri vị trí: M 23 Marcão vị trí: D 10 A. Véliz vị trí: F 31 Alberto Flores vị trí: G 14 T. Nianzou vị trí: D 8 Joan Jordán vị trí: M |
17 C. Larin vị trí: F 18 Antonio Sánchez vị trí: M 8 Manu Morlanes vị trí: M 10 Darder vị trí: M 9 Abdón Prats vị trí: F 2 M. Nastasić vị trí: D 3 Toni Lato vị trí: D 13 D. Greif vị trí: G 4 S. Van der Heyden vị trí: D 20 G. González vị trí: D 19 Javi Llabrés vị trí: F 22 Nacho Vidal vị trí: D |
Số liệu thống kê Sevilla vs Mallorca |
||||
Sevilla | Mallorca | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
515 |
|
Tổng đường chuyền |
|
440 |
437 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
357 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
81% |
1.09 |
|
expected_goals |
|
0.75 |