Kết quả trận Sheffield Utd vs Burnley, 20/04/2024 21:00
Sheffield Utd
1
Burnley
4
Kết quả bóng
đá Ngoại Hạng Anh
20/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Sheffield Utd vs Burnley
20/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 0
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | |||
Diễn biến chính Sheffield Utd vs Burnley |
|||
38' | 0-1 | J. Bruun Larsen Normal Goal | |
40' | 0-2 |
L. Assignon Normal Goal Kiến tạo: Vitinho |
|
52' |
G. Hamer Normal Goal Kiến tạo: J. McAtee |
1-2 | |
58' | 1-3 |
L. Foster Normal Goal Kiến tạo: L. Assignon |
|
59' |
J. Bruun Larsen Substitution 1 Kiến tạo: J. Brownhill |
||
68' |
Vinicius Souza Substitution 1 Kiến tạo: C. Archer |
||
70' |
Vitinho Substitution 2 Kiến tạo: J. Guðmundsson |
||
71' | 1-4 |
J. Guðmundsson Normal Goal Kiến tạo: J. Cullen |
|
76' | Ben Osborn Yellow Card Foul | ||
78' |
G. Hamer Substitution 2 Kiến tạo: O. Norwood |
||
78' |
O. McBurnie Substitution 3 Kiến tạo: A. Brooks |
||
84' |
L. Foster Substitution 3 Kiến tạo: D. Fofana |
||
85' |
W. Odobert Substitution 4 Kiến tạo: Z. Amdouni |
Đội hình thi đấu Sheffield Utd vs Burnley |
|
Sheffield Utd | Burnley |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 13 I. Grbić vị trí: G 20 J. Bogle vị trí: D 15 A. Ahmedhodžić vị trí: D 5 A. Trusty vị trí: D 23 B. Osborn vị trí: D 21 Vinicius Souza vị trí: M 24 O. Arblaster vị trí: M 28 J. McAtee vị trí: M 8 G. Hamer vị trí: M 11 B. Brereton vị trí: M 9 O. McBurnie vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 49 A. Murić vị trí: G 20 L. Assignon vị trí: D 2 D. O'Shea vị trí: D 33 M. Esteve vị trí: D 3 C. Taylor vị trí: D 22 Vitinho vị trí: M 24 J. Cullen vị trí: M 16 S. Berge vị trí: M 34 J. Bruun Larsen vị trí: M 17 L. Foster vị trí: F 47 W. Odobert vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
10 C. Archer vị trí: F 16 O. Norwood vị trí: M 35 A. Brooks vị trí: M 29 S. Curtis vị trí: D 30 M. Holgate vị trí: D 32 W. Osula vị trí: F 25 A. Ben Slimane vị trí: M 18 W. Foderingham vị trí: G 27 Y. Larouci vị trí: D |
8 J. Brownhill vị trí: M 7 J. Guðmundsson vị trí: M 23 D. Fofana vị trí: F 25 Z. Amdouni vị trí: F 31 M. Trésor vị trí: F 10 B. Manuel vị trí: F 9 J. Rodríguez vị trí: F 18 H. Ekdal vị trí: D 1 J. Trafford vị trí: G |
Số liệu thống kê Sheffield Utd vs Burnley |
||||
Sheffield Utd | Burnley | |||
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
14 |
|
Sút trúng đích |
|
14 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
5 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
10 |
451 |
|
Tổng đường chuyền |
|
486 |
349 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
401 |
77% |
|
% Chuyền chính xác |
|
83% |
2.59 |
|
expected_goals |
|
1.75 |