Kết quả trận Sheffield Utd vs Nottingham Forest, 04/05/2024 21:00
Sheffield Utd
1
Nottingham Forest
3
Kết quả bóng
đá Ngoại Hạng Anh
04/05/2024 21:00
Đã kết thúc
Sheffield Utd vs Nottingham Forest
04/05/2024 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 0
Thẻ vàng: 2 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Sheffield Utd vs Nottingham Forest |
Đội hình thi đấu Sheffield Utd vs Nottingham Forest |
|
Sheffield Utd | Nottingham Forest |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 18 Wesley Foderingham vị trí: G 15 Anel Ahmedhodžić vị trí: D 5 Auston Trusty vị trí: D 19 Jack Robinson vị trí: D 20 Jayden Bogle vị trí: M 8 Gustavo Hamer vị trí: M 24 Oliver Arblaster vị trí: M 35 Andre Brooks vị trí: M 23 Ben Osborn vị trí: M 10 Cameron Archer vị trí: F 11 Ben Brereton Díaz vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 26 Matz Sels vị trí: G 29 Gonzalo Montiel vị trí: D 30 Willy Boly vị trí: D 40 Murillo vị trí: D 43 Ola Aina vị trí: D 22 Ryan Yates vị trí: M 28 Danilo vị trí: M 21 Anthony Elanga vị trí: M 10 Morgan Gibbs-White vị trí: M 14 Callum Hudson-Odoi vị trí: M 11 Chris Wood vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
28 James McAtee vị trí: M 21 Vinícius Souza vị trí: M 13 Ivo Grbić vị trí: G 30 Mason Holgate vị trí: D 16 Oliver Norwood vị trí: M 27 Yasser Larouci vị trí: D 25 Anis Ben Slimane vị trí: M 7 Rhian Brewster vị trí: F 32 William Osula vị trí: F |
19 Moussa Niakhaté vị trí: D 1 Matt Turner vị trí: G 15 Harry Toffolo vị trí: D 16 Nicolás Domínguez vị trí: M 20 Giovanni Reyna vị trí: M 8 Cheikhou Kouyaté vị trí: M 6 Ibrahim Sangaré vị trí: M 27 Divock Origi vị trí: F 9 Taiwo Awoniyi vị trí: F |
Số liệu thống kê Sheffield Utd vs Nottingham Forest |
||||
Sheffield Utd | Nottingham Forest | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
8 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
13 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
508 |
|
Tổng đường chuyền |
|
429 |
403 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
336 |
79% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |
2.27 |
|
expected_goals |
|
1.49 |