Kết quả trận Stade Brestois 29 vs Nantes, 10/04/2022 20:00
Stade Brestois 29
1
Nantes
1
Kết quả bóng
đá
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Stade Brestois 29 vs Nantes
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Stade Brestois 29 vs Nantes |
|||
10' | 0-1 |
R. Kolo Muani Normal Goal Kiến tạo: Q. Merlin |
|
43' | Pedro Chirivella Yellow Card Foul | ||
61' |
R. Del Castillo Substitution 1 Kiến tạo: Y. Belaïli |
||
62' |
J. Faussurier Substitution 2 Kiến tạo: S. Mounié |
||
64' | Christophe Herelle Yellow Card Argument | ||
66' |
M. Simon Substitution 1 Kiến tạo: W. Geubbels |
||
67' |
W. Cyprien Substitution 2 Kiến tạo: K. Coulibaly |
||
67' | B. Chardonnet Normal Goal | 1-1 | |
70' | Jean-Charles Castelletto Yellow Card Argument | ||
83' |
M. Satriano Substitution 3 Kiến tạo: J. Le Douaron |
||
90' | Fábio Yellow Card Foul | ||
90' |
P. Lasne Substitution 4 Kiến tạo: H. Magnetti |
||
90' |
L. Blas Substitution 3 Kiến tạo: Fábio |
||
90' |
S. Corchia Substitution 4 Kiến tạo: L. Doucet |
Đội hình thi đấu Stade Brestois 29 vs Nantes |
|
Stade Brestois 29 | Nantes |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 40 M. Bizot vị trí: G 22 J. Faussurier vị trí: M 23 C. Hérelle vị trí: D 5 B. Chardonnet vị trí: D 2 J. Duverne vị trí: D 3 L. Brassier vị trí: D 8 P. Lasne vị trí: M 7 H. Belkebla vị trí: M 9 F. Honorat vị trí: F 25 R. Del Castillo vị trí: M 11 M. Satriano vị trí: |
Đội hình xuất phát: 3-5-1-1 1 A. Lafont vị trí: G 24 S. Corchia vị trí: M 12 D. Appiah vị trí: D 21 J. Castelletto vị trí: D 3 Andrei Girotto vị trí: D 8 W. Cyprien vị trí: M 5 Chirivella vị trí: M 10 L. Blas vị trí: F 29 Q. Merlin vị trí: M 27 M. Simon vị trí: M 23 R. Kolo Muani vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
24 Y. Belaïli vị trí: F 15 S. Mounié vị trí: F 26 J. Le Douaron vị trí: F 27 H. Magnetti vị trí: M 28 H. Mananga Mbock vị trí: M 18 R. Pierre-Gabriel vị trí: D 19 R. Said Ahamada vị trí: M 20 J. Uronen vị trí: D 1 G. Larsonneur vị trí: G |
19 W. Geubbels vị trí: F 7 K. Coulibaly vị trí: F 2 Fábio vị trí: D 31 L. Doucet vị trí: M 11 M. Coco vị trí: F 20 J. Augustin vị trí: F 30 D. Petrić vị trí: G 26 O. Bukari vị trí: M 33 A. Sylla vị trí: D |
Số liệu thống kê Stade Brestois 29 vs Nantes |
||||
Stade Brestois 29 | Nantes | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng đích |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
5 |
459 |
|
Tổng đường chuyền |
|
421 |
358 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
311 |
78% |
|
% Chuyền chính xác |
|
74% |