Kết quả trận Strasbourg vs Nice, 28/04/2024 20:00
Strasbourg
1
Nice
3
Kết quả bóng
đá Ligue 1
28/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Strasbourg vs Nice
28/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Strasbourg vs Nice |
|||
18' | D. Bakwa Normal Goal | 1-0 | |
34' | Mohamed-Ali Cho Yellow Card Foul | ||
44' | 1-1 | E. Guessand Penalty | |
49' | Andrey Santos Yellow Card Argument | ||
52' | 1-2 |
Dante Normal Goal Kiến tạo: J. Boga |
|
62' |
Y. Ndayishimiye Substitution 1 Kiến tạo: A. Mendy |
||
62' |
H. Boudaoui Substitution 2 Kiến tạo: M. Sanson |
||
63' | Abakar Sylla Yellow Card Foul | ||
69' |
T. Delaine Substitution 1 Kiến tạo: M. Sahi |
||
69' |
Ibrahima Sissoko Substitution 2 Kiến tạo: J. Sebas |
||
70' |
M. Cho Substitution 3 Kiến tạo: T. Moffi |
||
78' |
D. Bakwa Substitution 3 Kiến tạo: A. Ali Abdallah |
||
78' |
E. Emegha Substitution 4 Kiến tạo: K. Gameiro |
||
81' |
J. Boga Substitution 4 Kiến tạo: R. Perraud |
||
81' |
E. Guessand Substitution 5 Kiến tạo: G. Laborde |
||
84' | 1-3 |
M. Sanson Normal Goal Kiến tạo: R. Perraud |
|
85' | Melvin Bard Yellow Card Foul | ||
90' | Morgan Sanson Yellow Card Argument |
Đội hình thi đấu Strasbourg vs Nice |
|
Strasbourg | Nice |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 36 A. Bellaarouch vị trí: G 2 F. Guilbert vị trí: D 5 L. Perrin vị trí: D 24 A. Sylla vị trí: D 28 M. Senaya vị trí: M 8 Andrey Santos vị trí: M 27 Ibrahima Sissoko vị trí: M 3 T. Delaine vị trí: M 26 D. Bakwa vị trí: F 19 H. Diarra vị trí: F 10 E. Emegha vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. Bułka vị trí: G 8 P. Rosario vị trí: D 6 J. Todibo vị trí: D 4 Dante vị trí: D 26 M. Bard vị trí: D 28 H. Boudaoui vị trí: M 55 Y. Ndayishimiye vị trí: M 19 K. Thuram vị trí: M 25 M. Cho vị trí: F 29 E. Guessand vị trí: F 7 J. Boga vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
40 J. Sebas vị trí: F 11 M. Sahi vị trí: F 33 A. Ali Abdallah vị trí: F 9 K. Gameiro vị trí: F 30 A. Pierre vị trí: G 13 S. Sow vị trí: D 18 J. Mwanga vị trí: D 7 J. Deminguet vị trí: M 29 I. Doukouré vị trí: D |
33 A. Mendy vị trí: D 11 M. Sanson vị trí: M 9 T. Moffi vị trí: F 15 R. Perraud vị trí: D 24 G. Laborde vị trí: F 31 M. Dupé vị trí: G 18 A. Claude-Maurice vị trí: F 23 J. Lotomba vị trí: D 27 A. Balde vị trí: F |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Nice |
||||
Strasbourg | Nice | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
476 |
|
Tổng đường chuyền |
|
539 |
409 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
474 |
86% |
|
% Chuyền chính xác |
|
88% |
0.60 |
|
expected_goals |
|
1.56 |