Kết quả trận Toulouse vs Montpellier, 04/05/2024 00:00
Toulouse
1
Montpellier
2
Kết quả bóng
đá Ligue 1
04/05/2024 00:00
Đã kết thúc
Toulouse vs Montpellier
04/05/2024 00:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 1
Thẻ vàng: 3 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Toulouse vs Montpellier |
|||
26' | T. Savanier Yellow Card Tripping | ||
27' | 0-1 |
T. Savanier Normal Goal Kiến tạo: I. Sylla |
|
34' |
T. Dallinga Normal Goal Kiến tạo: C. Casseres |
1-1 | |
40' | Z. Aboukhlal Goal Disallowed - Foul | ||
44' | L. Leroy Yellow Card Tripping | ||
53' |
Y. Karamoh Substitution 1 Kiến tạo: M. Al-Tamari |
||
54' | R. Nicolaisen Yellow Card Holding | ||
60' | M. Diarra Yellow Card Tripping | ||
62' |
W. Kamanzi Substitution 1 Kiến tạo: M. Desler |
||
62' |
S. Babicka Substitution 2 Kiến tạo: Z. Aboukhlal |
||
65' | T. Savanier Red Card Unsportsmanlike conduct | ||
65' | T. Savanier Yellow Card Unsportsmanlike conduct | ||
68' |
K. Fayad Substitution 2 Kiến tạo: A. Adams |
||
68' |
J. Ferri Substitution 3 Kiến tạo: L. Leroy |
||
70' |
G. Suazo Substitution 3 Kiến tạo: M. Diarra |
||
81' |
I. Cissoko Substitution 4 Kiến tạo: C. Casseres |
||
81' |
S. Spierings Substitution 5 Kiến tạo: V. Sierro |
||
81' | 1-2 | K. Fayad Normal Goal | |
83' | R. Nicolaisen Yellow Card Foul | ||
83' | R. Nicolaisen Red Card Foul | ||
90' | Y. Karamoh Yellow Card Tripping | ||
90' |
M. Sagnan Substitution 4 Kiến tạo: K. Kouyate |
Đội hình thi đấu Toulouse vs Montpellier |
|
Toulouse | Montpellier |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 50 Guillaume Restes vị trí: G 3 Mikkel Desler vị trí: D 6 Logan Costa vị trí: D 2 Rasmus Nicolaisen vị trí: D 23 Moussa Diarra vị trí: D 20 Niklas Schmidt vị trí: M 24 Cristian Cásseres Jr. vị trí: M 8 Vincent Sierro vị trí: M 7 Zakaria Aboukhlal vị trí: F 9 Thijs Dallinga vị trí: F 37 Yann Gboho vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 5-3-2 16 Dimitry Bertaud vị trí: G 36 Silvan Hefti vị trí: D 27 Bećir Omeragić vị trí: D 6 Christopher Jullien vị trí: D 4 Boubakar Kouyaté vị trí: D 3 Issiaga Sylla vị trí: D 18 Leo Leroy vị trí: M 13 Joris Chotard vị trí: M 11 Teji Savanier vị trí: M 9 Mousa Al-Taamari vị trí: F 8 Akor Adams vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
12 Warren Kamanzi vị trí: D 80 Shavy Warren Babicka vị trí: F 17 Gabriel Suazo vị trí: D 4 Stijn Spierings vị trí: M 10 Ibrahim Cissoko vị trí: F 30 Alex Domínguez vị trí: G 25 Kévin Keben Biakolo vị trí: D 11 César Gelabert vị trí: M 15 Aron Dønnum vị trí: M |
23 Yann Karamoh vị trí: F 22 Khalil Fayad vị trí: M 12 Jordan Ferri vị trí: M 5 Modibo Sagnan vị trí: D 1 Belmin Dizdarević vị trí: G 77 Falaye Sacko vị trí: D 17 Theo Sainte Luce vị trí: D 29 Enzo Tchato Mbiayi vị trí: D 19 Sacha Delaye vị trí: F |
Số liệu thống kê Toulouse vs Montpellier |
||||
Toulouse | Montpellier | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
521 |
|
Tổng đường chuyền |
|
311 |
443 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
236 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
76% |
1.31 |
|
expected_goals |
|
0.32 |