Kết quả trận Toulouse vs Strasbourg, 07/04/2024 20:00
Toulouse
0
Strasbourg
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
07/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Toulouse vs Strasbourg
07/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 0
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Toulouse vs Strasbourg |
|||
16' | Thijs Dallinga Yellow Card Foul | ||
52' |
M. Senaya Substitution 1 Kiến tạo: A. Sylla |
||
56' |
C. Cásseres Substitution 1 Kiến tạo: S. Spierings |
||
57' |
F. Magri Substitution 2 Kiến tạo: Z. Aboukhlal |
||
67' |
K. Gameiro Substitution 2 Kiến tạo: J. Sebas |
||
77' |
Y. Gboho Substitution 3 Kiến tạo: A. Dønnum |
||
77' |
M. Diarra Substitution 4 Kiến tạo: C. Mawissa |
||
83' |
Ibrahima Sissoko Substitution 3 Kiến tạo: J. Mwanga |
||
87' | Zakaria Aboukhlal Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu Toulouse vs Strasbourg |
|
Toulouse | Strasbourg |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 50 G. Restes vị trí: G 6 Logan Costa vị trí: D 2 R. Nicolaisen vị trí: D 23 M. Diarra vị trí: D 12 W. Kamanzi vị trí: M 8 V. Sierro vị trí: M 24 C. Cásseres vị trí: M 17 G. Suazo vị trí: M 19 F. Magri vị trí: F 37 Y. Gboho vị trí: F 9 T. Dallinga vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 36 A. Bellaarouch vị trí: G 2 F. Guilbert vị trí: D 5 L. Perrin vị trí: D 13 S. Sow vị trí: D 28 M. Senaya vị trí: M 8 Andrey Santos vị trí: M 27 Ibrahima Sissoko vị trí: M 3 T. Delaine vị trí: M 26 D. Bakwa vị trí: F 19 H. Diarra vị trí: F 9 K. Gameiro vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
4 S. Spierings vị trí: M 7 Z. Aboukhlal vị trí: F 15 A. Dønnum vị trí: M 13 C. Mawissa vị trí: D 25 K. Keben vị trí: D 11 César Gelabert vị trí: M 80 S. Babicka vị trí: F 30 Álex Domínguez vị trí: G 20 N. Schmidt vị trí: M |
24 A. Sylla vị trí: D 40 J. Sebas vị trí: F 18 J. Mwanga vị trí: D 7 J. Deminguet vị trí: M 6 J. Aholou vị trí: M 30 A. Pierre vị trí: G 29 I. Doukouré vị trí: D 11 M. Sahi vị trí: F 33 A. Ali Abdallah vị trí: F |
Số liệu thống kê Toulouse vs Strasbourg |
||||
Toulouse | Strasbourg | |||
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
494 |
|
Tổng đường chuyền |
|
532 |
421 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
456 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
86% |
0.99 |
|
expected_goals |
|
0.47 |