Kết quả trận VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach, 07/04/2024 22:30
VfL Wolfsburg
1
Borussia Monchengladbach
3
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
07/04/2024 22:30
Đã kết thúc
VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach
07/04/2024 22:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach |
|||
7' |
R. Baku Normal Goal Kiến tạo: Tiago Tomás |
1-0 | |
27' | Sebastiaan Bornauw Yellow Card Foul | ||
45' | Patrick Wimmer Yellow Card Foul | ||
52' | 1-1 |
K. Itakura Normal Goal Kiến tạo: L. Netz |
|
57' |
P. Wimmer Substitution 1 Kiến tạo: L. Majer |
||
57' |
Tiago Tomás Substitution 2 Kiến tạo: A. Sarr |
||
58' | 1-2 |
N. Ngoumou Normal Goal Kiến tạo: F. Honorat |
|
70' |
N. Ngoumou Substitution 1 Kiến tạo: R. Reitz |
||
70' |
K. Itakura Substitution 2 Kiến tạo: R. Hack |
||
73' |
J. Wind Substitution 3 Kiến tạo: K. Behrens |
||
73' |
R. Baku Substitution 4 Kiến tạo: V. Černý |
||
82' |
A. Pléa Substitution 3 Kiến tạo: T. Čvančara |
||
84' | Robin Hack Yellow Card | ||
88' |
L. Netz Substitution 4 Kiến tạo: J. Scally |
||
88' |
F. Honorat Substitution 5 Kiến tạo: J. Siebatcheu |
||
88' | 1-3 | R. Reitz Normal Goal | |
89' |
M. Svanberg Substitution 5 Kiến tạo: A. Vranckx |
||
90' | Jonas Omlin Yellow Card Argument |
Đội hình thi đấu VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach |
|
VfL Wolfsburg | Borussia Monchengladbach |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 12 P. Pervan vị trí: G 21 J. Mæhle vị trí: D 3 S. Bornauw vị trí: D 25 M. Jenz vị trí: D 31 Y. Gerhardt vị trí: D 20 R. Baku vị trí: M 32 M. Svanberg vị trí: M 27 M. Arnold vị trí: M 39 P. Wimmer vị trí: M 11 Tiago Tomás vị trí: F 23 J. Wind vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-3 1 J. Omlin vị trí: G 5 M. Friedrich vị trí: D 30 N. Elvedi vị trí: D 39 M. Wöber vị trí: D 18 S. Lainer vị trí: M 8 J. Weigl vị trí: M 3 K. Itakura vị trí: M 20 L. Netz vị trí: M 9 F. Honorat vị trí: F 14 A. Pléa vị trí: F 19 N. Ngoumou vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
19 L. Majer vị trí: M 9 A. Sarr vị trí: F 7 V. Černý vị trí: M 17 K. Behrens vị trí: F 6 A. Vranckx vị trí: M 30 N. Klinger vị trí: G 16 J. Kamiński vị trí: M 41 K. Amoako vị trí: M 2 K. Fischer vị trí: D |
27 R. Reitz vị trí: M 25 R. Hack vị trí: M 31 T. Čvančara vị trí: F 29 J. Scally vị trí: D 13 J. Siebatcheu vị trí: F 28 G. Ranos vị trí: F 2 F. Chiarodia vị trí: D 33 M. Nicolas vị trí: G 7 P. Herrmann vị trí: F |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach |
||||
VfL Wolfsburg | Borussia Monchengladbach | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
0 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
683 |
|
Tổng đường chuyền |
|
428 |
615 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
349 |
90% |
|
% Chuyền chính xác |
|
82% |
1.24 |
|
expected_goals |
|
1.09 |