Kết quả trận VfL Wolfsburg vs Vfl Bochum, 20/04/2024 20:30
VfL Wolfsburg
1
Vfl Bochum
0
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
20/04/2024 20:30
Đã kết thúc
VfL Wolfsburg vs Vfl Bochum
20/04/2024 20:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 4 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Vfl Bochum |
|||
12' | Patrick Osterhage Yellow Card Foul | ||
37' | Sebastiaan Bornauw Yellow Card Foul | ||
40' | Patrick Osterhage Goal cancelled | ||
43' | J. Wind Normal Goal | 1-0 | |
46' |
T. Asano Substitution 1 Kiến tạo: C. Antwi-Adjei |
||
53' | Tiago Tomás Yellow Card Argument | ||
65' |
R. Baku Substitution 1 Kiến tạo: A. Sarr |
||
65' |
J. Wind Substitution 2 Kiến tạo: K. Behrens |
||
65' |
Tiago Tomás Substitution 3 Kiến tạo: K. Paredes |
||
68' |
M. Bero Substitution 2 Kiến tạo: M. Wittek |
||
68' |
A. Losilla Substitution 3 Kiến tạo: L. Daschner |
||
68' | Kevin Paredes Yellow Card Foul | ||
75' |
K. Fischer Substitution 4 Kiến tạo: J. Kamiński |
||
81' |
F. Passlack Substitution 4 Kiến tạo: M. Broschinski |
||
85' | Aster Vranckx Yellow Card Foul | ||
86' | Christopher Antwi-Adjei Yellow Card Foul | ||
87' |
P. Osterhage Substitution 5 Kiến tạo: P. Förster |
||
90' | Kevin Stöger Card reviewed | ||
90' |
M. Arnold Substitution 5 Kiến tạo: M. Svanberg |
||
90' | Kevin Stöger Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu VfL Wolfsburg vs Vfl Bochum |
|
VfL Wolfsburg | Vfl Bochum |
Đội hình xuất phát: 3-4-3 12 Pavao Pervan vị trí: G 4 Maxence Lacroix vị trí: D 3 Sebastiaan Bornauw vị trí: D 5 Cedric Zesiger vị trí: D 2 Kilian Fischer vị trí: M 27 Maximilian Arnold vị trí: M 6 Aster Vranckx vị trí: M 31 Yannick Gerhardt vị trí: M 20 Ridle Baku vị trí: F 23 Jonas Wind vị trí: F 11 Tiago Tomás vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 Manuel Riemann vị trí: G 15 Felix Passlack vị trí: D 4 Erhan Mašović vị trí: D 31 Keven Schlotterbeck vị trí: D 5 Bernardo vị trí: D 8 Anthony Losilla vị trí: M 6 Patrick Osterhage vị trí: M 19 Matúš Bero vị trí: M 7 Kevin Stöger vị trí: M 11 Takuma Asano vị trí: M 33 Philipp Hofmann vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
40 Kevin Paredes vị trí: M 9 Amin Sarr vị trí: F 17 Kevin Behrens vị trí: F 16 Jakub Kamiński vị trí: M 32 Mattias Svanberg vị trí: M 30 Niklas Klinger vị trí: G 19 Lovro Majer vị trí: M 39 Patrick Wimmer vị trí: M 21 Joakim Mæhle vị trí: D |
22 Christopher Antwi-Adjei vị trí: F 32 Maximilian Wittek vị trí: D 13 Lukas Daschner vị trí: M 29 Moritz Broschinski vị trí: F 10 Philipp Förster vị trí: M 16 Andreas Luthe vị trí: G 2 Cristian Gamboa vị trí: D 20 Ivan Ordets vị trí: D 14 Tim Oermann vị trí: D |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Vfl Bochum |
||||
VfL Wolfsburg | Vfl Bochum | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
355 |
|
Tổng đường chuyền |
|
398 |
239 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
286 |
67% |
|
% Chuyền chính xác |
|
72% |
0.82 |
|
expected_goals |
|
1.39 |