Kết quả trận Watford vs Leeds, 09/04/2022 21:00
Watford
0
Leeds
3
Kết quả bóng
đá
09/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Watford vs Leeds
09/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 0
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Watford vs Leeds |
|||
21' | 0-1 |
Raphinha Normal Goal Kiến tạo: D. James |
|
39' |
J. Hernández Substitution 1 Kiến tạo: E. Dennis |
||
57' | Imrân Louza Yellow Card Foul | ||
59' |
M. Klich Substitution 1 Kiến tạo: K. Phillips |
||
67' |
D. James Substitution 2 Kiến tạo: S. Greenwood |
||
72' |
J. Kucka Substitution 2 Kiến tạo: E. Kayembe |
||
73' | 0-2 | Rodrigo Normal Goal | |
80' | Moussa Sissoko Yellow Card Foul | ||
81' |
João Pedro Substitution 3 Kiến tạo: J. King |
||
83' |
Raphinha Substitution 3 Kiến tạo: C. Summerville |
||
85' | 0-3 |
J. Harrison Normal Goal Kiến tạo: S. Greenwood |
Đội hình thi đấu Watford vs Leeds |
|
Watford | Leeds |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 B. Foster vị trí: G 27 C. Kabasele vị trí: D 21 Kiko Femenía vị trí: D 14 H. Kamara vị trí: D 22 Samir vị trí: D 19 M. Sissoko vị trí: M 33 J. Kucka vị trí: M 6 I. Louza vị trí: M 29 J. Hernández vị trí: F 23 I. Sarr vị trí: F 10 João Pedro vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 I. Meslier vị trí: G 6 L. Cooper vị trí: D 2 L. Ayling vị trí: D 15 S. Dallas vị trí: D 14 Diego Llorente vị trí: D 5 R. Koch vị trí: M 43 M. Klich vị trí: M 22 J. Harrison vị trí: M 19 Rodrigo vị trí: M 20 D. James vị trí: F 10 Raphinha vị trí: M |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
25 E. Dennis vị trí: F 39 E. Kayembe vị trí: M 7 J. King vị trí: F 15 C. Cathcart vị trí: D 31 F. Sierralta vị trí: D 28 S. Kalu vị trí: F 8 T. Cleverley vị trí: M 26 D. Bachmann vị trí: G 11 A. Masina vị trí: D |
23 K. Phillips vị trí: M 42 S. Greenwood vị trí: F 38 C. Summerville vị trí: M 35 C. Cresswell vị trí: D 30 J. Gelhardt vị trí: F 33 L. Hjelde vị trí: D 54 N. Kenneh vị trí: M 13 K. Klaesson vị trí: G 21 P. Struijk vị trí: D |
Số liệu thống kê Watford vs Leeds |
||||
Watford | Leeds | |||
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
||
3 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
|
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
380 |
|
Tổng đường chuyền |
|
412 |
253 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
263 |
67% |
|
% Chuyền chính xác |
|
64% |