Kết quả trận Wolves vs Aston Villa, 02/04/2022 21:00
Wolves
2
Aston Villa
1
Kết quả bóng
đá
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Wolves vs Aston Villa
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 4 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Wolves vs Aston Villa |
|||
7' | Jonny Castro Normal Goal | 1-0 | |
13' |
L. Digne Substitution 1 Kiến tạo: A. Young |
||
24' | Conor Coady Yellow Card Foul | ||
36' | A. Young Own Goal | 2-0 | |
38' | John McGinn Yellow Card Foul | ||
66' | Jonny Otto Yellow Card Foul | ||
68' |
Daniel Podence Substitution 1 Kiến tạo: Hwang Hee-Chan |
||
72' |
M. Sanson Substitution 2 Kiến tạo: Douglas Luiz |
||
74' |
Trincão Substitution 2 Kiến tạo: Pedro Neto |
||
74' |
Philippe Coutinho Substitution 3 Kiến tạo: E. Buendía |
||
86' | 2-1 | O. Watkins Penalty | |
90' | Pedro Neto Yellow Card Argument | ||
90' | Fernando Marçal Yellow Card Time wasting | ||
90' | Ezri Konsa Yellow Card Argument | ||
90' | Ashley Young Yellow Card Argument | ||
90' |
Fábio Silva Substitution 3 Kiến tạo: Chiquinho |
Đội hình thi đấu Wolves vs Aston Villa |
|
Wolves | Aston Villa |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 1 José Sá vị trí: G 5 Fernando Marçal vị trí: M 15 W. Boly vị trí: D 16 C. Coady vị trí: D 32 L. Dendoncker vị trí: M 19 Jonny Castro vị trí: M 23 M. Kilman vị trí: D 28 João Moutinho vị trí: M 10 Daniel Podence vị trí: F 11 Trincão vị trí: F 17 Fábio Silva vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-1-2 1 E. Martínez vị trí: G 27 L. Digne vị trí: D 5 T. Mings vị trí: D 4 E. Konsa vị trí: D 23 Philippe Coutinho vị trí: M 8 M. Sanson vị trí: M 7 J. McGinn vị trí: M 2 M. Cash vị trí: D 41 J. Ramsey vị trí: M 11 O. Watkins vị trí: F 31 L. Bailey vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
26 Hwang Hee-Chan vị trí: F 7 Pedro Neto vị trí: F 20 Chiquinho vị trí: F 39 L. Cundle vị trí: M 22 Nélson Semedo vị trí: D 21 J. Ruddy vị trí: G 24 Toti vị trí: D 27 R. Saïss vị trí: M 3 R. Aït Nouri vị trí: D |
18 A. Young vị trí: D 6 Douglas Luiz vị trí: M 10 E. Buendía vị trí: M 33 C. Chukwuemeka vị trí: M 25 R. Olsen vị trí: G 47 T. Iroegbunam vị trí: M 16 C. Chambers vị trí: D 15 B. Traoré vị trí: F |
Số liệu thống kê Wolves vs Aston Villa |
||||
Wolves | Aston Villa | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
421 |
|
Tổng đường chuyền |
|
441 |
337 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
371 |
80% |
|
% Chuyền chính xác |
|
84% |