XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Sân nhà Sân khách
1 Nam Dinh 17 12 2 3 40 25 15 38
6T1B2H
6T2B0H
2 Binh Duong 17 9 3 5 20 17 3 30
6T1B2H
3T4B1H
3 Binh Dinh 17 8 5 4 29 19 10 29
4T2B2H
4T2B3H
4 Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26 18 8 28
5T1B3H
3T4B1H
5 Hai Phong 17 6 6 5 28 23 5 24
4T2B3H
2T3B3H
6 Ha Noi 16 7 2 7 23 22 1 23
3T3B1H
4T4B1H
7 Thanh Hóa 17 6 5 6 22 22 0 23
3T2B3H
3T4B2H
8 Quang Nam 17 5 7 5 21 20 1 22
4T2B3H
1T3B4H
9 Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18 20 -2 22
6T2B1H
0T5B3H
10 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 5 5 7 15 21 -6 20
3T3B2H
2T4B3H
11 Hoang Anh Gia Lai 16 4 6 6 13 19 -6 18
2T2B3H
2T4B3H
12 Viettel 16 4 5 7 13 21 -8 17
3T3B2H
1T4B3H
13 Song Lam Nghe An 16 3 6 7 16 22 -6 15
2T2B4H
1T5B2H
14 Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12 27 -15 10
1T7B1H
1T4B3H
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm
BXH cập nhật lúc: 09/05/2024 01:07

#CLBT+/-Đ

1 Nam Dinh 16 13 35

2 Binh Duong 16 5 30

3 Công An Nhân Dân 17 8 28

4 Binh Dinh 16 8 26

5 Thanh Hóa 16 2 23

6 Ha Noi 16 1 23

7 Quang Nam 17 1 22

8 Hai Phong 16 3 21

9 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 -4 20

10 Ho Chi Minh City 16 -4 19

11 Hoang Anh Gia Lai 16 -6 18

12 Viettel 16 -8 17

13 Song Lam Nghe An 16 -6 15

14 Sanna Khanh Hoa 16 -13 10